QRコード
QRCODE
読者登録
Chúng tôi sẽ gửi những bài viết mới nhất đến địa chỉ email đăng ký. Xóa Tại đây
Số lượng người đọc hiện tại là 0 người
プロフィール
コブタ

Liên kết tài trợ / スポンサーリンク


Quảng cáo này xuất hiện trên các Blog không cập nhật bài viết trên 1 tháng
Nếu bạn cập nhật bài viết mới thì quảng cáo này sẽ mất đi

上記の広告は1ヶ月以上記事の更新がないブログに表示されます。
新しい記事を書くことでこちらの広告は消えます。
  
Posted by vietnhat at

2010/12/27

カントー市

カントーは最大の都市である。
人口:1,187,089 人
面積:1.389,60 km²
市の特徴:農業開発(米の全国生産量の50%以上を産出する)
地方:メコン・デルタ
民族 :キン族、クメール人、ホア族、チャム族
観光地:Cầu Cần Thơ、Bến Ninh Kiều、Chợ nổi Cái Răng、Du lịch trên sông、Khu di tích lịch sử Mộ Thủ Khoa Nghĩa、Làng hoa Thới Nhựt、Làng đan lưới Thơm Rơm...
特産物:Cam mật Phong Điền , Quýt đường , Vú sữa , Cháo lòng Cái Tắc , Nem đòn Cái Răng ,Bánh cống , Chè bưởi Cần Thơ , Bánh tét 3 màu , Lẩu mắm Tây Đô…

Quýt đường




Cháo lòng Cái Tắc




Nem đòn Cái Răng




Chè bưởi Cần Thơ




Lẩu mắm Tây Đô




  
Posted by コブタ at 10:53

2010/12/27

ハウザン省

人口:756.625人
面積:1.608 km²
省都:ヴィータイン
省の特徴:農業開発、海産物開発
地方:メコン・デルタ
民族 :ベトナム人, ホア族, チャム族, クメール族
観光地:Khu di tích căn cứ Tỉnh ủy、Chợ nổi Phụng Hiệp、Đền thờ Bác Hồ、Khu di tích Chiến thắng Tầm Vu
特産物:Dứa Cầu Đúc , Bưởi Năm Roi , Cá thát lát , Nấm mối…





Bưởi Năm Roi




Nấm mối


  
Posted by コブタ at 10:51

2010/12/27

ティエンザン省

人口:1.670.216人
面積:2.367 km²
省都:ミトー
省の特徴:産業開発、観光開発
地方:メコン・デルタ地帯に位置し、東はホーチミン市、南シナ海に接している。
民族 :キン族、ホア族、クメール人、タイー族
特産物:Xoài cát Hòa Lộc(Hoa Locマンゴ) , Vú sữa Lò rèn Vĩnh Kim , Sơ ri Gò Công , Thanh Long Chợ Gạo , Dứa Tân Lập , Bưởi lông cổ cò , Sầu riêng Ngũ Hiệp , Nhãn Nhị quý …

Nhà thờ Tin Lành




Xoài cát Hòa Lộc




Vú sữa Lò rèn Vĩnh Kim




Sầu riêng Ngũ Hiệp


  
Posted by コブタ at 10:49

2010/12/24

ホーチミン市

ベトナム最大の都市、東南アジア有数のグローバル都市でもある。
人口:7,162,864 人
面積:2,095 km²
数多くの大企業も含め、およそ30万社がハイテク産業、電器、機械加工及び軽工業に従事し、あるいは、建設業や素材産業、農業製品製造業に携わっている。 現在、ホーチミン市には15の工業団地及び輸出加工地区があり、これに加えて、 Quang Trung Software Park 及び Sai Gon Hi-tech Park がある。
地方:東南
民族 :キン族、ホア族、クメール人
観光地:人民委員会庁舎、統一会堂 - 旧南ベトナムの大統領府、戦争証跡博物館、革命博物館、南東部軍隊博物館、ベトナム歴史博物館、中央郵便局、サイゴン大教会、チャータム教会、ティエンハウ廟、アンクアン寺、市営劇場...
特産物:Trầu cau Hóc Môn – Bà Điểm , Lá Dong Bà Điểm , Hủ tiếu Nam Vang , Cá chìa vôi , Bò tơ Củ Chi . . .


Trầu cau Hóc Môn – Bà Điểm




Hủ tiếu Nam Vang




人民委員会庁舎とホーチミン像




中央郵便局




チャータム教会


  
Posted by コブタ at 11:15

2010/12/24

タイニン省

人口:1.066.402
面積:4.029,6 km²
省都:タイニン市
省の特徴:壮大な自然の景観で有名です。例えば:Núi Bà Đen(Ba Den 山ー986m)
地方:南東部に位置し、カンボジアと国境を接している。
民族 :キン族、チャム族、ホア族、クメール族
特産物:Bánh canh Trảng Bàng , Bánh tráng phơi sương Trảng Bàng , Muối ớt Tây Ninh , Mãng cầu Bà Đen, Thằn lằn và ốc núi Bà Đen…


Núi Bà Đen




Bánh canh Trảng Bàng




Mãng cầu Bà Đen


  
Posted by コブタ at 11:12

2010/12/24

ラムドン省

人口:1.186.786人
面積:9.764,8 km²
省都:ダラット(ダラットは避暑地として、フランス植民地時代に開発された。南部にカッティエン遺跡(カッティエン国立公園内)がある)
省の特徴:花・果樹・野菜の栽培が盛んで、花は日本にも輸出されている。
地方:中部高原地帯の山間部に位置する
民族 :キン族、マ族、ヌン族、コホ族
特産物:Actisô , Dâu tây Đà Lạt(Da Latイチゴ) , Hồng Đà Lạt(Da Latの柿), Bơ Đà Lạt(Da Latアボカド) , Cà phê Di Linh(Di Linhコーヒー) , Chè Bảo Lộc(Bao Loc茶) , Rau Đà Lạt(Da Latの野菜) , Rượu Actisô , Rượu vang Đà Lạt(Da Latワイン) …


Hồ Than Thở




Hồ Xuân Hương




Thác Bảo Đại




Rượu vang Đà Lạt




Bơ Đà Lạt


  
Posted by コブタ at 11:02

2010/12/23

フーイエン省

人口:861.993人
面積:5.045,3 km²
省都:Tuy Hòa市
省の特徴:海産物開発
地方:南中部に位置し、東は南シナ海と接している。
民族 :キン族、チャム族、エデ続、バナ族、ホア族
お祭り:Lễ hội đánh bài chòi、Lễ hội đầm Ô Loan、Lễ đâm trâu、Lễ bỏ mả、Lễ cúng đất、Lễ hội cầu ngư、Hội đua thuyền đầm Ô Loan、Lễ hội Đồng Cam、Hội đua ngựa...
観光地:Gành Đá Dĩa、Đầm Ô Loan、núi Đá Bia、vịnh Xuân Đài、bãi Môn- mũi Điện...
特産物:Cá bong sông Đà Rằng , Sò huyết Ô Loan , Bánh tráng Hòa Đa , Dông xứ Nẫu , Cốm nếp Phong Hậu , Đuông song Cầu , Cá ngừ đại dương . . .

Sò huyết Ô Loan




Cốm nếp Phong Hậu




Cá ngừ đại dương




Nhà thờ Mằng Lăng


  
Posted by コブタ at 12:33

2010/12/23

ダナン市

人口:887.070人
面積:1.255,53 km²
省の特徴:ベトナムの主要な港湾都市である。
工業団地:
• An Đồn
• Hòa Khánh
• Hòa Khánh mở rộng
• Liên Chiểu
• Hòa Cầm
• Thọ Quang
• Công nghệ cao
• Dịch vụ Thuỷ sản
• Công nghệ Thông tin
• Khu đô thị Công nghệ FPT Đà Nẵng
• Công viên Phần mềm Đà Nẵng
観光地:Ngũ Hành Sơn、Bà Nà、Bán đảo Sơn Trà、Đèo Hải Vân、Bãi biển Mỹ Khê、Bãi Bụt resort...
地方:中南沿海
民族 :キン族, ホア族, カトゥ族, 岱人
特産物:Nước mắm Nam Ô , Ốc bươu bàu Nghè , Cá bè cu、Mì Quảng、Bánh tráng cuốn thịt heo…


Vịnh Đà Nẵng




Bãi biển Mỹ Khê




Bãi Bụt resort




Ốc bươu bàu Nghè




Bánh tráng cuốn thịt heo




  
Posted by コブタ at 12:26

2010/12/23

ハナム省

建設計画ではハナム省はハノイの地域です。
人口:785.057人
面積:823,1 km²
省都:Phủ Lý市
省の特徴:主要産業は建設資材、セメント ,紡織です。
地方:紅河デルタ地方に位置する。
民族 :キン族、タイー族、ムオン族、ホア族
史跡:Danh thắng Kẽm Trống、Đền Trúc-Ngũ Động Sơn、Chùa Bà Đanh、Long Đọi、Đền Lăng...
特産物:Chuối ngự Đại Hoàng , Hồng nhân hậu , Quýt Lý Nhân , Bánh cuốn chả Phủ Lý , Bánh đa Kiện Khê , Cá kho Nhân Hậu…

Chuối ngự Đại Hoàng




Quýt Lý Nhân




Bánh cuốn chả Phủ Lý


  
Posted by コブタ at 12:24

2010/12/22

ハタイ

2008年8月1日、ハノイ市と合併し吸収された。紅河デルタ地方に位置し、ハノイの旧市域の西に隣接していた。省都はハドン(河東)。
農業生産が盛ん。また、都の背景地として伝統工芸も盛んである。観光地である香寺(フォーン寺)は、旧正月(テト)明けの2月末 - 3月に掛け、多くの参拝客が詰め掛ける。省の東端であるハドンは、ほぼハノイ市街に組み込まれていると言ってもよく、ここからハノイ市街に通勤する人も多い。
人口:2.470.000人
面積:2.193 km²
民族 :キン族、ムオン族
お祭り:Lễ hội chùa Hương、Lễ hội hát du、hội chùa Thầy、Lễ hội đền Lộ、Lễ hội đền Vân Trai、Lễ hội Chử Đồng Tử
観光地:Vườn quốc gia Ba Vì、ao Vua、Khoang xanh、Thiên Sơn - Suối Ngà...
専業村:lụa Vạn Phúc、sơn mài、tiện gỗ、thêu、nón Chuông、quạt Vác、khảm trai Chuyên Mỹ、hàng mây tre Phú Vinh...
特産物:Rau sắng Chùa Hương , Mơ Hương Sơn , Bánh chè lam Thạch Xá , Hồng Thạch Thất , Gà Mía , Tương Cự Đà , Vịt cỏ Vân Đình , Nem Phùng …


Rau sắng Chùa Hương




Mơ Hương Sơn




Bánh chè lam Thạch Xá




Nem Phùng


  
Posted by コブタ at 14:49

2010/12/22

ハノイ市

ハノイ市とは、ベトナム北部に位置する同国の首都。地名の河内は当時の街(現在のホアンキエム・バーディン・ドンダー・ハイバーチュンの4区にほぼ相当)が紅河とトーリック川(蘇瀝江)とに囲まれていたことに由来する。
紅河の右岸にあり、国内の工業の中心地で、農産物の集散地ともなっている。また、一柱寺など史跡も多い。
人口:6.472.200人
面積:3.344,60 km²
地方:紅河デルタ
民族 :キン族、ホア族
史跡:Tháp Rùa、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Tháp chuông chùa Hương、Hoàng thành Thăng Long、Chùa Một Cột、Nhà thờ Lớn Hà Nội、Lăng Hồ Chí Minh、Nhà hát Lớn Hà Nội
特産物:Cốm làng Vòng、Bánh cuốn Thanh Trì、Chả cá Lã Vọng、Phở Hà Nội、Bún thang、Bún chả Hà Nội、Bún nem、bún bung、bún mọc、đậu phụ Mơ、bánh tôm Hồ Tây


Cốm làng Vòng




Bánh cuốn Thanh Trì




Chả cá Lã Vọng




Phở Hà Nội




Bún thang




Bún chả Hà Nội




Bánh tôm Hồ Tây




Tháp Rùa








Văn Miếu – Quốc Tử Giám




Tháp chuông chùa Hương




Hoàng thành Thăng Long




Chùa Một Cột




Nhà thờ Lớn Hà Nội




Lăng Hồ Chí Minh




Nhà hát Lớn Hà Nội


  
Posted by コブタ at 14:47

2010/12/22

ハイズオン省

人口:1.723.319人
面積:1.650,27 km²
省都:ハイズオン市
省の特徴:交通の要地のため、工場進出が盛ん。またベトナムにおけるライチの名産地でもある。
地方:紅河デルタ(世界的観光地ハロン湾(下龍湾)の間にある省である)
民族 :キン族、ホア族、サンジュウ族、ムオン族
特産物:Thanh Hàライチ , Bánh gai Ninh Giang , Bánh đậu xanh , Bánh đa Kẻ Sặt , Táo Gia Lộc , Hồng xiêm Thanh Hà , Chả rươi ...


Thanh Hàライチ




Bánh gai Ninh Giang




Bánh đậu xanh




Hồng xiêm Thanh Hà


  
Posted by コブタ at 14:41

2010/12/21

ハイフォン

ベトナム北部の都市。ハノイ、ホーチミン市と並ぶ中央直轄市で、ベトナム北部最大の港湾都市である。
人口:1.837.302人
面積:1.507,57 km²
地方:ソンコイ・デルタ
民族 :キン族、ホア族
ハイフォン空港はハノイ、ホーチミン市(サイゴン)、ダナンへの国内便があるが、国際便はない。ハノイ空港からハイフォン市内は、距離にして105km位でタクシーで約VND750000=$47、時間にして2時間強かかる。
典型的な市場:
1. Chợ Sắt
2. Chợ Hàng
3. Chợ Tam bạc
4. Chợ Ga
5. Chợ An Dương
6. Chợ Con
7. Chợ hoa Hạ Lũng
商業センター、スーパーマーケット:
1. Minh Khai商業センター
2. Vincom plaza商業センター
3. BigCスーパーマーケット
4. Metroスーパーマーケット
5. Kiến Anスーパーマーケット
6. Intimexスーパーマーケット
工業団地:
1. Nomura:ベトナムー日本)
2. Đình Vũ:ハイフォンーAIG(アメリカ)
3. Đồ Sơn:ハイフォンーAsia Glorious Development会社(香港)
4. An Dương:ハイフォンー深セン市
5. Cầu Kiền
6. Tràng Duệ
7. Tràng Cát
8. Vĩnh Niệm
9. Sở Dầu
10. Đặng Cương
11. Gia Minh
12. Tân Liên
...
観光地:Khu du lịch biển Đồ Sơn、Hòn Dáu resort、Quần đảo Cát Bà、Khu dự trữ sinh quyển quần đảo Cát Bà、Vườn quốc gia Cát Bà、Khu du lịch núi Voi、Động Đá Hoa、Đồ Sơnゴルフ場、Cái Giáゴルフ場、Suối nước khoáng Tiên Lãng
お祭り:Hội chọi trâu Đồ sơn、Hội vật cầu làng Kim、Lễ hội đua thuyền rồng trên biển Đồ Sơn、Lễ hội làng cá Cát Bà
特産物:Nước mắm Vạn Vân – Cát Hải , Bánh đa cua , Chả chìa , Bánh cấu , Bánh mỳ cay , Giá Cát Hải、Nem Hải Phòng …


Khu du lịch biển Đồ Sơn




Hòn Dáu resort







Quần đảo Cát Bà







Nem Hải Phòng




Bánh đa cua




Chả chìa




Bánh mỳ cay


  
Posted by コブタ at 11:14

2010/12/21

バクザン省

人口:1.555.720人
面積:3.822,7 km²
省都:バクザン市
省の特徴:パイナップルとライチを主とした農業が盛んである。
地方:北東部
民族 :キン族, ヌン族, サンチャイ族, サンジュウ族, ホア族, 岱人
特産物:パイナップル、Lục Ngạnライチ、Bánh đa Kế、Bún Đa Mai、Bố Hạオレンジ、Vân酒...

Lục Ngạnライチ




Bố Hạオレンジ




Vân酒


  
Posted by コブタ at 11:10

2010/12/21

ヴィンフック省

人口:1.000.838人
面積:1371 km²
省都:ヴィンイェン市
省の特徴:観光資源
Khu du lịch Tam Đảo、Thiền viện Trúc Lâm Tây Thiên、Vườn Quốc gia Tam Đảo、Tháp Bình Sơn、Hồ Xạ Hương、Hồ Đại Lải、Sân Golf Tam Đảo(Tam Dao ゴルフ場)
地方:紅河デルタ地方に位置する
民族 :キン族、サンチャイ族、タイー族、サンジュウ族
特産物:Cá dầu Đầm Vạc , Rắn Vĩnh Sơn (Vinh Sonヘビ), Cá thính , Chè kho Tứ Yên , Xôi đen , Bánh gio Tây Đình , Gạo gié cánh , Cá cóc Tam Đảo , Su Su Tam Đảo …

Cá thính




Chè kho Tứ Yên




Bánh gio Tây Đình




Sân Golf Tam Đảo(Tam Dao ゴルフ場)




Thiền viện Trúc Lâm Tây Thiên


  
Posted by コブタ at 11:08

2010/12/20

フート省

人口:1.400.226人
面積:3.519,6 km²
省都:Việt Trì市
省の特徴:
地方:東北地方
民族 :キン族、ムオン族、ザオ族、サンチャイ族
史跡:Đền quốc mẫu Âu Cơ、Đền Hùng、di chỉ khảo cổ văn hoá Sơn Vi、Đồng Đậu、Làng Cả
お祭り:
• Lễ hội Gia Thanh
• Lễ hội đền Hùng
• Hội Đào Xá
• Hội đền Mẹ Âu Cơ
• Hội đình Cả
• Hội chọi trâu Phù Ninh
• Hội Chu Hóa
• Hội mở cửa rừng
• Hội đánh cá
• Lễ Cầu tháng Giêng
• Hội phết Hiền Quan
• Hội Xoan
• Hội đình nghè
• Hội đền Nghè
特産物:Bưởi Đoan Hùng、Hồng Hạc、Bánh tai、Trám đen...

Bưởi Đoan Hùng




Hồng Hạc




Bánh tai




Trám đen


  
Posted by コブタ at 15:56

2010/12/20

ディエンビエン省

人口:491.046人
面積:9.560 km²
省都:ディエンビエンフー(省都のディエンビエンフーは、1954年にベトナム人民軍がフランス植民地軍に対し、決定的な勝利を収めた「ディエンビエンフーの戦い」の地として有名である)
省の特徴:観光資源
地方:北西の山間部に位置し、ラオスと国境を接している。
民族 :キン族、ミャオ族、ヤオ族、タイ人
史跡:Cứ điểm Him Lam、Bản Kéo、Độc Lập、 Các đồi A1、C1, D1, E1...
特産物:水牛肉、牛肉、鹿肉、タケノコ ...















  
Posted by コブタ at 15:53

2010/12/20

ライチャウ省

最も人口が少ない省です。
人口:370.135
面積:9.059,4 km²
省都:ライチャウ市
省の特徴:ライチャウは1.500m以上の多くの高原がある。例えば: Sìn Hồ、hồ Thầu、Dào San...
多くの高峰がある。例えば:Phan Xi Păng (ファンシーパン山 :3.143m)、Pu Sam Cáp (1.700 m以上)
温泉:Vàng Bó (Phong Thổ)、Nà Đông, Nà Đon (Tam Đường)...
地方:西北地方
民族 :ターイ族, モン族, キン族, ザイ族, ザオ族
特産物:Rượu sâu chít、Quả phật thủ、Lam nhọ、Pa pính、Thảo quả、Trái vả、Lơn cắp nắch…

Rượu sâu chít




Quả phật thủ




Lam nhọ




Pa pính


  
Posted by コブタ at 15:51

2010/12/17

タイグエン省

人口:1.124.786人
面積:356.282 km²
省都:タイグエン市
省の特徴:有名なお茶がある。
地方:東北地方
民族 :ベトナム人(キン族)、タイー族、ヌン族、サンリュー族、モン族、ホア族、ジャオ族、サンチャイ族...
観光地:Hồ Núi Cốc、Bảo tàng văn hóa các dân tộc Việt Nam、Hang Phượng Hoàng、Đền Đuổm、Chùa Hang、Chùa Phù Liễn、Đền X¬ương Rồng
史跡:Khu di tích lịch sử an toàn khu (ATK)
特産物:Chè Tân Cương , Tôm cuốn Thừa Lâm , Gạo ATK Định Hóa(Dinh Hoaの米)


Chè Tân Cương








Tôm cuốn Thừa Lâm




Gạo ATK Định Hóa


  
Posted by コブタ at 11:42

2010/12/17

タイビン省

人口:1.780.954人
面積:1.542 km²
省都:タイビン市
省の特徴:
鉱物資源:炭鉱ガス、鉱水(Vital鉱水、Tien Hai鉱水)、炭
工業団地:Phúc Khánh(S= 300ha)、Nguyễn Đức Cảnh(S= 102ha)、Phong phú(S= 56ha)、Tiền Hải(S= 128ha)、Cầu Nghìn(S= 100ha)...
史跡:Đền nhà Trần、Chùa Chành、Chùa Keo、Đền Tiên La、Đền Đồng Bằng、Từ đường Bùi Quang Dũng、Từ đường Họ Bùi Văn、Từ đường Nguyễn Tông Quai、Từ đường Lê Quý Đôn、Từ đường Ngô Quang Bích、Từ đường Bùi Viện、Đình Nhân Thanh、Chùa Đoàn Túc、Chùa Bồ Xuyên
地方:北部地方
民族 :キン族、タイー族、ムオン族、ホア族
特産物:Bánh cáy、Canh cá Quỳnh Côi、Gỏi nhệch、Sứa Muối、Ổi Bo(Boグアバ)、Mọc mò、Gạo Bắc Hương(Bac Huong米)

Gạo Bắc Hương




Bánh cáy




Canh cá Quỳnh Côi




Gỏi nhệch




Ổi Bo


  
Posted by コブタ at 11:40